Hướng nghiệp học đường xin trân trong giới thiệu các trường Đại học có đào tạo chuyên ngành Y-Dược dự kiến tuyển sinh năm 2016 để các em học sinh THPT có điều kiện tham khảo:
Trường | Ngành | Mã ngành | Môn | Chỉ tiêu |
Đại học Quốc Gia Hà Nội
Khoa y – dược |
Y đa khoa | D720101 | ĐGNL
(phần tự chọn KHTN) |
60 |
Dược học | D720401 | 60 | ||
Đại học Quốc Gia TP.HCM
Khoa y – dược |
Y đa khoa | 52720101 | 50 | |
Dược học | 52720401 | 50 | ||
Khoa Y
|
Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 100 |
Dược học | D720401 | Toán, Hóa, Sinh | 75 | |
Răng Hàm Mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Đại học Y Dược Thái Nguyên | Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 300 |
Dược học | D720401 | Toán, Lí, Hóa | 120 | |
Răng hàm mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Y học dự phòng | D720302 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 120 | |
Đại học Dược Hà Nội | Dược học | D720401 | Toán, Lí, Hoá | 600 |
Dược học (CĐ) | D900107 | Toán, Lí, Hoá | 80 | |
Đại học Y Dược Huế | Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 550 |
Răng – Hàm – Mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Y học dự phòng | D720103 | Toán, Hóa, Sinh | 180 | |
Y học cổ truyền | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 80 | |
Dược học | D720401 | Toán, Lí, Hóa | 180 | |
Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 150 | |
KT hình ảnh y học | D720330 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Xét nghiệm y học | D720332 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Y tế công cộng | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
ĐH Đà Nẵng Khoa Y – Dược | Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 150 |
Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 70 | |
Học viện Quân Y
|
Các ngành đào tạo ĐH quân sự | 230 | ||
Ngành Bác sĩ ĐK | D720101 | 230 | ||
Thí sinh có HKTT phía Bắc | 161 | |||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 | Toán, Hóa, Sinh | 99 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 | Toán, Lý, Hóa | 33 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 | Toán, Hóa, Sinh | 09 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 | Toán, Lý, Hóa | 03 | ||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT – TS Nam | 14 | |||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT – TS Nữ | 03 | |||
– Thí sinh có HKTT phía Nam | 69 | |||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 | Toán, Hóa, Sinh | 42 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 | Toán, Lý, Hóa | 14 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 | Toán, Hóa, Sinh | 04 | ||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 | Toán, Lý, Hóa | 02 | ||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT – TS Nam | 06 | |||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT – TS Nữ | 01 | |||
Các ngành đào tạo ĐH dân sự | 600 | |||
Bác sĩ đa khoa | D720101 | Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh |
500 | |
Dược sĩ đại học | D720401 | Toán, Lý, Hóa | 100 | |
Điều dưỡng(4 năm) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 850 | |
Điều dưỡng liên thông chính quy | D720501 | Trường tổ chức thi 3 môn | 170 | |
Điều dưỡng(3 năm) | C720501 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Hộ sinh (3 năm) | C720502 | 50 | ||
Đại học Y Dược Thái Bình | – Y Đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 580 |
– Y học cổ truyền | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
– Y học dự phòng | D720302 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
– Y tế công cộng | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
– Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 120 | |
– Dược học | D720401 | Toán, Hóa, Sinh | 120 | |
Đại Học Y Dược Hải Phòng
|
– Bác sĩ đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 450 |
BS Y học dự phòng | D720302 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
BS Y học cổ truyền | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
BS Răng-Hàm-Mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Cử nhân Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm | D720330 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Dược sĩ đại học | D720401 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Toán, Hóa , Lý | 50 | |||
Đại học Y Hà Nội
|
Y đa khoa (6 năm) | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 500 |
Y học Cổ truyền (6 năm) | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Răng Hàm Mặt (6 năm) | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 80 | |
Y học Dự phòng (6 năm) | D720302 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Y tế Công cộng (4 năm) | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Dinh Dưỡng (4 năm) | D720303 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Xét nghiệm y học (4 năm) | D720332 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Điều dưỡng (4 năm) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 90 | |
Khúc xạ nhãn khoa (4 năm) | D720199 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Phân hiệu Thanh Hóa | Y đa khoa (6 năm) | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 100 |
Đại học Y Dược TP.HCM | Y đa khoa (học 6 năm) | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 400 |
Răng – Hàm – Mặt (học 6 năm) | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Dược học (học 5 năm) | D720401 | Toán, Hóa, Sinh | 320 | |
Y học cổ truyền (học 6 năm) | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 150 | |
Y học dự phòng (học 6 năm) | D720302 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Điều dưỡng đa khoa (học 4 năm) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 150 | |
Điều dưỡng (c.ngành hộ sinh, chỉ tuyển nữ) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 80 | |
Điều dưỡng (chuyên ngành gây mê hồi sức) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Y tế công cộng (học 4 năm) | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Xét nghiệm y học (học 4 năm) | D720332 | Toán, Hóa, Sinh | 60 | |
Kĩ thuật Phục hình răng (4 năm) | D720602 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Vật lí trí liệu, phục hồi chức năng (4 năm) | D720333 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
KT hình ảnh y học | D720330 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Đại học Y tế công cộng
|
Y tế công cộng | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 170 |
Xét nghiệm Y học dự phòng | D720399 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Đại học Y khoa Vinh | Bác sĩ đa khoa (6 năm) | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 315 |
Bác sĩ Y học dự phòng (6 năm) | D720103 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Y tế Công cộng (4 năm) | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Điều dưỡng (4 năm) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 250 | |
Điều dưỡng(CĐ)(3 năm) | C720501 | Toán, Hóa, Sinh | 310 | |
Hộ sinh (CĐ) (3 năm) | C720502 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Kỹ thuật Y học (CĐ) (3 năm) | C720330 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Xét nghiệm Y học (CĐ) (3 năm) | C720332 | Toán, Hóa, Sinh | 50 | |
Dược học (3 năm) | C900107 | Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh | 950 |
Răng hàm mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Điều dưỡng (20 chỉ tiêu chuyên ngành Gây mê hồi sức) | D720501 | Toán, Hóa, Sinh | 150 | |
Xét nghiệm y học | D720332 | Toán, Sinh, Hóa | 35 | |
KT hình ảnh y học | D720330 | Toán, Hóa, Sinh | 35 | |
Khúc xã nhãn khoa | Thí điểm | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
Y tế công cộng | D720301 | Toán, Hóa, Sinh | 30 | |
HV Y dược học cổ truyền VN | Y học cổ truyền | D720201 | Toán, Hóa, Sinh | 450 |
Dược học | D720401 | Toán, Lí, Hóa | 150 | |
Đại học Lạc Hồng
|
Dược học | D720401 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Anh |
|
Đại học
Đại Nam
|
Dược học
(Dược sĩ đại học) |
52720401 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa NN Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa,Văn |
300 |
Đại học Thành Đô | Dược học(CĐ) | D720401 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
|
Dược học(CĐ) | C720401 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hoá, Sinh |
||
Điều dưỡng(CĐ) | C720501 | |||
Đại học Võ Trường Toản | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | D720101 | Toán, Hóa, Sinh
Toán,Sinh, Anh Toán – Sinh – Lý Toán, Sinh, Văn |
|
Dược học (Dược sĩ đại học) | D720401 | Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh Toán – Hóa – Lý Toán, Hóa, Văn |
||
Đại học YERSIN Đà Lạt | Điều dưỡng | C720501 | Toán,Lý, Anh
Toán, Hóa,Sinh Toán, Văn, Anh Toán, Sinh,Anh |
35 |
Đại học Thành Tây
|
Dược học (ĐH) | D720401 | Toán,Lí, Hóa Toán,Hóa, Sinh |
320 |
Điều dưỡng (ĐH) | D720501 | Toán, Hóa,Sinh | 180 | |
Dược học (CĐ) | C900107 | Toán, Lí, Hóa Toán, Sinh,Hóa |
50 | |
Điều dưỡng (CĐ) | C720501 | Toán, Sinh,Hóa | 50 | |
Đại học Tân Tạo
|
Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa,Sinh
Toán, Hóa, Lý Toán, Sinh,Anh Toán, Sinh,Văn |
300 |
Đại học Quốc tế miền đông | Điều dưỡng | D720501 | Toán, Hóa,Sinh | 200 |
Đại học Đông Á | Điều dưỡng (ĐH) | D720501 | Toán, Hóa,Sinh Toán, Lý, NN Toán, Hóa, NN Toán, Sinh, NN |
230 |
Điều dưỡng (CĐ) | C720501 | Toán, Hóa, Sinh Toán, Lý, NNToán, Hóa, NN Toán, Sinh, NN |
30 |
Hướng nghiệp học đường giới thiệu những trường Đại học có đào tạo ngành Y – Dược và sẽ liên tục cập nhật đến với các bạn học sinh THPT những thông tin mới nhất về các trường Đại học có đào tạo ngành Y- Dược trên cả nước trong những mùa tuyển sinh.