Hướng nghiệp học đường xin trân trong giới thiệu các trường Cao đẳng có đào tạo chuyên ngành Y-Dược dự kiến tuyển sinh năm 2016 để các em học sinh THPT có điều kiện tham khảo:
Trường | Ngành | Mã ngành | Môn | Chỉ tiêu |
Cao đẳng Y tế Điện Biên | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 100 |
Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 200 |
Cao đẳng Y tế Phú Thọ | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa | 450 |
Dược | C900107 | 300 | ||
XN y học | C720332 | Toán, Hoá,Sinh | 100 | |
KT hình ảnh yh | C720330 | Toán, Sinh,Văn | 100 | |
Phục hồi CN | C720503 | 50 | ||
Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Sinh, NN Toán, văn, NN |
300 |
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa
Toán, Hoá,Sinh |
300 | |
Cao đẳng Y tế Sơn La | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 120 |
Hộ sinh | C720502 | 30 | ||
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa | 150 | |
Cao đẳng Y tế Yên Bái | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, lí, Anh Toán, Hoá,Sinh Toán,văn, Anh |
150 |
Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh,Anh |
1.200 |
Hộ sinh | C720502 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh,Anh |
500 | |
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh,Anh |
1.000 | |
Cao đẳng Y tế Bạch Mai | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 400 |
XN y học | C720332 | Toán, Hoá,Sinh | 70 | |
KT hình ảnh yh | C720330 | Toán, Hoá,Sinh | 30 | |
Phục hồi CN | C720503 | Toán, Hoá,Sinh | 20 | |
Cao đẳng Y tế Hà Đông | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, lí, Anh |
|
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa | ||
XN y học | C720332 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán,lí, Anh |
||
Hộ sinh | C720502 | |||
Cao đẳng Y tế Hà Nam | Điều dưỡng | C720501 | Kết quả THPT: Toán, lí, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, lí, Sinh Thi THPT: Toán;Hóa,Sinh. |
250 |
Dược | C900107 | 150 | ||
Cao đẳng Y tế Hà Nội | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 700 |
Hộ sinh | C720502 | Toán, Hoá,Sinh | 100 | |
Dược sỹ | C900107 | Toán, Hoá,Sinh
Toán, Lý, Hóa |
200 | |
XN y học | C720332 | Toán, Hoá,Sinh | 50 | |
KT hình ảnh yh | C720330 | Toán, Hoá,Sinh | 50 | |
Cao đẳng Y tế Hải Phòng | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 400 |
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh |
100 | |
Cao đẳng Y tế Thái Bình
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh,Anh |
400 |
Dược | C900107 | 250 | ||
XN y học | C720332 | 50 | ||
Cao đẳng Y tế Ninh Bình
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Sinh,Anh Toán, Hoá, Anh Toán, Sinh, văn |
300 |
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Hoá, Anh Toán, Sinh,Anh |
300 | |
Cao đẳng Y tế Hưng Yên | Điều Dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 200 |
Dược | C900107 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa |
300 | |
Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh | Điều dưỡng | C720501 | Toán, lí, Sinh Toán, Lý, Hóa |
200 |
Hộ sinh | C720502 | Toán, Hoá,Sinh | 150 | |
Cao đẳng Y tế Huế | Điều dưỡng | C720501 | 280 | |
Hộ sinh | C720502 | 60 | ||
XN y học | C720332 | 60 | ||
Dược học | C900107 | Toán, Lý, Hóa | 280 | |
Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, lí, Sinh |
600 |
XN Y học | C720332 | 100 | ||
Kĩ thuật hình ảnh Y học | C720330 | 100 | ||
Dược | C900107 | 400 | ||
Cao đẳng Y tế Bình Định | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh |
300 |
Dược học | C900107 | 250 | ||
XN y học | C720332 | 50 | ||
Cao đẳng Y tế Bình Thuận
|
Điều dưỡng | 01 | Toán, Sinh. | 50 |
Dược sĩ TC | 02 | Toán, Hóa. | 100 | |
Y sĩ | 03 | Toán, Sinh. | 150 | |
Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm | Điều dưỡng | C720501 | Xét tuyển | 150 |
Dược | C900107 | Xét tuyển | 100 | |
Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh,Anh |
250 |
KT hình ảnh yh | C720330 | 80 | ||
XN y học | C720332 | 80 | ||
Dược | C900107 | 250 | ||
Hộ sinh | C720502 | 130 | ||
Cao đẳng Y tế Phú Yên
|
Dược học | C720402 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh |
280 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Hóa, NN |
120 | |||
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hoá,Sinh |
210 | |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Sinh, NN |
90 | |||
Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa |
350 |
XN y học | C720332 | 50 | ||
Hộ sinh | C720502 | 50 | ||
KT HA Y học | C720330 | 50 | ||
Dược | C900107 | 200 | ||
Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 200 |
Dược | C900107 | Toán, Hoá,Sinh | 200 | |
Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa |
100 |
Dược | C900107 | 150 | ||
Hộ sinh | C720502 | 30 | ||
Cao đẳng Y tế Cà Mau | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 80 |
Dược | C900107 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa |
120 | |
Cao đẳng Y tế Cần Thơ | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 400 |
Dược học | C900107 | Toán, Hoá,Sinh | 400 | |
Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lí, Anh Toán, Hoá,Sinh |
200 |
Hộ sinh | C720502 | 30 | ||
Dược học | C900107 | 220 | ||
Cao đẳng Y tế Kiên Giang
|
Dược sĩ | C900107 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Lí, Sinh Văn, Hóa, Sinh |
200 |
Điều dưỡng | C720501 | 100 | ||
Hộ sinh | C720502 | 50 | ||
Cao đẳng Y tế Tiền Giang
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa,Anh |
|
Hộ sinh | C720502 | |||
Dược | C900107 | |||
Cao đẳng Y tế Trà Vinh | Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh | 30 |
Dược học | C900107 | Toán, Hoá,Sinh
Toán, Lý, Hóa |
120 | |
Hộ sinh. | C720502 | Toán, Hoá,Sinh | 30 | |
Cao đẳng Y tế Đồng Nai
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, văn, Anh |
290 |
Dược | C900107 | 300 | ||
Hộ sinh | C720502 | 80 | ||
Vật lí trị liệu, phục hồi CN | C720333 | 60 | ||
XN y học | C720332 | 120 | ||
Cao đẳng ASEAN
|
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Hóa,văn |
1700 |
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, lí,Anh Toán, Sinh, văn |
||
Cao đẳng Dược Phú Thọ
|
Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, lý, Anh;Toán, Hóa,Anh; Toán, Hoá,Sinh |
|
Cao đẳng Bách Việt | Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, lí, Anh Toán, Hoá,Sinh Toán, văn, Sinh |
200 |
Điều dưỡng |
C720501 |
200 |
||
Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh Toán, Sinh, lí Toán, Sinh,VănToán, Sinh,Anh |
|
Cao đẳng Phương Đông Đà Nẵng
|
Điều dưỡng | C720501 | Toán, Hoá,Sinh
Toán, Lý, Hóa Toán, văn, Sinh Toán, Sinh,Anh |
300 |
Dược sĩ | C720401 | Toán, Lý, Hóa
Toán, Hoá,Sinh Toán, Hóa,Anh Toán, Hóa, văn |
300 | |
Cao đẳng Phương Đông Quảng Nam | Dược | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hoá,Sinh Toán, Hóa,Anh Toán, Sinh,Anh |
400 |
Điều dưỡng | C720501 | 300 | ||
Cao đẳng Viễn Đông | Điều dưỡng | C480202 | -Toán, Lý, Hóa
Toán, Văn,Anh Toán, Lý, Văn Toán, Lý, Anh |
Hướng nghiệp học đường giới thiệu những trường Cao đẳng có đào tạo ngành Y – Dược và sẽ liên tục cập nhật đến với các bạn học sinh THPT những thông tin mới nhất về các trường Cao đẳng có đào tạo ngành Y- Dược trên cả nước trong những mùa tuyển sinh.